--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
cảnh tình
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
cảnh tình
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cảnh tình
+
Situation, condition
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "cảnh tình"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"cảnh tình"
:
cảnh tình
cảnh tỉnh
Lượt xem: 437
Từ vừa tra
+
cảnh tình
:
Situation, condition
+
dán
:
to paste; to stick; to gluekhẩu hiệu dán trên tườngA banner stick on the wall. To rivet
+
nhục
:
to be disgraced; dishonouredthà chết còn hơn chịu nhụcdeath before dishonour
+
meant
:
khoảng giữa, trung độ, trung gian, trung dungthe happy mean; the holden mean trung dung, chính sách chiết trung
+
hào kiệt
:
hero